Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Jiangsu, Trung Quốc
Hàng hiệu: SUMA
Số mô hình: FPD442M FPD442Z
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 10
Giá bán: $62-86
Xếp hạng chính xác: |
P6 |
Loại con dấu: |
Niêm phong |
Kiểu: |
Sprag |
Đường kính bên trong: |
30 mm |
Đường kính ngoài: |
46mm |
Độ dày: |
34mm |
Công suất mô -men xoắn: |
208Nm |
Vật liệu: |
GCR15 |
Cân nặng: |
0.18kg |
Nhiệt độ hoạt động: |
tối đa. 100°C |
Bôi trơn: |
Dầu bôi trơn trọn đời hoạt động |
dung sai cài đặt: |
Trục h5; trung tâm H6 |
Tốc độ tối đa: |
1.500 vòng/phút |
Tải động: |
10.247 N |
Tải trọng tĩnh: |
10.708 N |
Xếp hạng chính xác: |
P6 |
Loại con dấu: |
Niêm phong |
Kiểu: |
Sprag |
Đường kính bên trong: |
30 mm |
Đường kính ngoài: |
46mm |
Độ dày: |
34mm |
Công suất mô -men xoắn: |
208Nm |
Vật liệu: |
GCR15 |
Cân nặng: |
0.18kg |
Nhiệt độ hoạt động: |
tối đa. 100°C |
Bôi trơn: |
Dầu bôi trơn trọn đời hoạt động |
dung sai cài đặt: |
Trục h5; trung tâm H6 |
Tốc độ tối đa: |
1.500 vòng/phút |
Tải động: |
10.247 N |
Tải trọng tĩnh: |
10.708 N |
| Người mẫu | d [mm] | D [mm] | W [mm] | Tnom [Nm] | nmax [vòng/phút] | Cdyn. [N] | Cstat. [N] | Trọng lượng [kg] | Mục số. |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chi cục Kiểm lâm 427 triệu | 15 | 31 | 34 | 94 | 2.000 | 7.679 | 6.397 | 0,09 | 306516 |
| Chi cục Kiểm lâm 427 Z | 15 | 31 | 34 | 84 | 2.000 | 7.679 | 6.397 | 0,09 | 306517 |
| Chi cục Kiểm lâm 432 M | 20 | 36 | 34 | 133 | 1.800 | 8,104 | 7.241 | 0,12 | 306518 |
| Chi cục Kiểm lâm 432 Z | 20 | 36 | 34 | 121 | 1.800 | 8,104 | 7.241 | 0,12 | 306519 |
| Chi cục Kiểm lâm 437 M | 25 | 41 | 34 | 176 | 1.700 | 9,201 | 8.142 | 0,15 | 306520 |
| Chi cục Kiểm lâm 437 Z | 25 | 41 | 34 | 160 | 1.700 | 9,201 | 8.142 | 0,15 | 306521 |
| Chi cục Kiểm lâm 442 M | 30 | 46 | 34 | 223 | 1.500 | 10.247 | 10,708 | 0,18 | 300696 |
| Chi cục Kiểm lâm 442 Z | 30 | 46 | 34 | 208 | 1.500 | 10.247 | 10,708 | 0,18 | 300697 |
| Chi cục Kiểm lâm 448 triệu | 35 | 53 | 34 | 286 | 1.300 | 11.642 | 13.440 | 0,23 | 306524 |
| Chi cục Kiểm lâm 448 Z | 35 | 53 | 34 | 262 | 1.300 | 11.642 | 13.440 | 0,23 | 306525 |
| Chi cục Kiểm lâm 453 M | 40 | 58 | 34 | 343 | 1.200 | 11.417 | 13.577 | 0,26 | 300702 |
| Chi cục Kiểm lâm 453 Z | 40 | 58 | 34 | 314 | 1.200 | 11.417 | 13.577 | 0,26 | 300700 |
| Chi cục Kiểm lâm 463 M | 50 | 68 | 34 | 461 | 1.100 | 13.070 | 17.063 | 0,34 | 306534 |
| Chi cục Kiểm lâm 463 Z | 50 | 68 | 34 | 428 | 1.100 | 13.070 | 17.063 | 0,34 | 306535 |
| Chi cục Kiểm lâm 473 M | 60 | 78 | 34 | 588 | 1000 | 14128 | 19896 | 0,41 | 306536 |
| Chi cục Kiểm lâm 473 Z | 60 | 78 | 34 | 543 | 1000 | 14128 | 19896 | 0,41 | 306537 |